Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2007 Bảng DHuấn luyện viên: Nelson Rodrigues
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cássio | (1987-06-06)6 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | Grêmio | |
2 | 2HV | Eduardo Ratinho | (1987-09-17)17 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | Corinthians | |
3 | 2HV | Luizão | (1987-01-03)3 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | Cruzeiro | |
4 | 2HV | David Luiz | (1987-04-22)22 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Vitória | |
5 | 3TV | Roberto | (1988-04-24)24 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | Atlético Paranaense | |
6 | 2HV | Marcelo | (1988-05-12)12 tháng 5, 1988 (19 tuổi) | 2 | Real Madrid |
7 | 3TV | Willian | (1988-08-09)9 tháng 8, 1988 (18 tuổi) | Corinthians | |
8 | 3TV | Marcone | (1987-07-12)12 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | Bahia | |
9 | 4TĐ | Jô | (1987-03-20)20 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | 1 | CSKA Moscow |
10 | 3TV | Renato Augusto | (1988-02-01)1 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | Flamengo | |
11 | 4TĐ | Alexandre Pato | (1989-09-02)2 tháng 9, 1989 (17 tuổi) | 1 | Internacional |
12 | 1TM | Muriel | (1987-02-14)14 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | Internacional | |
13 | 2HV | Amaral | (1987-09-05)5 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | Palmeiras | |
14 | 2HV | David Braz | (1987-05-21)21 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | Palmeiras | |
15 | 2HV | Edson | (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | Figueirense | |
16 | 2HV | Carlão | (1987-07-19)19 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | Coritiba | |
17 | 3TV | Ji-Paraná | (1987-06-11)11 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | Internacional | |
18 | 3TV | Carlos Eduardo | (1987-07-18)18 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | Grêmio | |
19 | 4TĐ | Luiz Adriano | (1987-04-12)12 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Shakhtar Donetsk | |
20 | 3TV | Leandro Lima | (1987-12-19)19 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | São Caetano | |
21 | 1TM | Felipe | (1988-01-10)10 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | Santos |
Huấn luyện viên: Cho Dong-hyun
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jo Su-huk | (1987-03-18)18 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | Konkuk University | |
2 | 2HV | Choi Chul-soon | (1987-02-08)8 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | Jeonbuk Hyundai Motors | |
3 | 2HV | Shin Kwang-hoon | (1987-03-18)18 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | Pohang Steelers | |
4 | 2HV | Ahn Hyun-sik | (1987-04-24)24 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Yonsei University | |
5 | 3TV | Ki Sung-yueng | (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (18 tuổi) | FC Seoul | |
6 | 3TV | Park Hyun-bum | (1987-05-07)7 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | Yonsei University | |
7 | 2HV | Park Jong-jin | (1987-06-24)24 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | JEF United Chiba | |
8 | 3TV | Kim Dong-suk | (1987-03-26)26 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | FC Seoul | |
9 | 4TĐ | Lee Sang-ho | (1987-05-09)9 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | Ulsan Hyundai | |
10 | 4TĐ | Shim Young-sung | (1987-01-15)15 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | Jeju United | |
11 | 3TV | Park Joo-ho | (1987-01-16)16 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | Soongsil University | |
12 | 1TM | Lee Jin-hyung | (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | Dankook University | |
13 | 4TĐ | Lee Sung-jae | (1987-09-16)16 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | Pohang Steelers | |
14 | 3TV | Lee Chung-yong | (1988-07-02)2 tháng 7, 1988 (18 tuổi) | FC Seoul | |
15 | 3TV | Jung Kyung-ho | (1987-01-12)12 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | Gyeongnam FC | |
16 | 3TV | Lee Hyun-seung | (1988-12-14)14 tháng 12, 1988 (18 tuổi) | Jeonbuk Hyundai Motors | |
17 | 3TV | Song Jin-hyung | (1987-08-13)13 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | FC Seoul | |
18 | 4TĐ | Shin Young-rok | (1987-03-27)27 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | Suwon Samsung Bluewings | |
19 | 4TĐ | Ha Tae-goon | (1987-11-12)12 tháng 11, 1987 (19 tuổi) | Suwon Samsung Bluewings | |
20 | 2HV | Bae Seung-jin | (1987-11-03)3 tháng 11, 1987 (19 tuổi) | Yokohama FC | |
21 | 1TM | Kim Jin-hyeon | (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | Dongguk University |
Huấn luyện viên: Michał Globisz
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bartosz Białkowski | (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | Southampton | |
2 | 2HV | Ben Starosta | (1987-01-07)7 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | Sheffield United | |
3 | 2HV | Jarosław Fojut | (1987-10-17)17 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | Bolton Wanderers | |
4 | 2HV | Krzysztof Król | (1987-02-06)6 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | Real Madrid C | |
5 | 3TV | Krzysztof Strugarek | (1987-07-19)19 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | ŁKS Łomża | |
6 | 3TV | Adam Danch | (1987-12-15)15 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | Górnik Zabrze | |
7 | 2HV | Adrian Marek | (1987-10-12)12 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | Zagłębie Sosnowiec | |
8 | 3TV | Artur Marciniak | (1987-08-18)18 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | GKS Bełchatów | |
9 | 4TĐ | Patryk Małecki | (1988-08-01)1 tháng 8, 1988 (18 tuổi) | Wisła Kraków | |
10 | 4TĐ | Łukasz Janoszka | (1987-03-18)18 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | Ruch Chorzów | |
11 | 4TĐ | Dawid Janczyk | (1987-09-23)23 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | Legia Warszawa | |
12 | 1TM | Przemysław Tytoń | (1987-01-04)4 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | Górnik Łęczna | |
13 | 2HV | Damian Rączka | (1987-08-05)5 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | Borussia Mönchengladbach | |
14 | 2HV | Jakub Szałek | (1987-05-26)26 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | KP Police | |
15 | 2HV | Maciej Dąbrowski | (1987-04-20)20 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Victoria Koronowo | |
16 | 3TV | Grzegorz Krychowiak | (1990-01-29)29 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Bordeaux | |
17 | 3TV | Jakub Feter | (1987-05-03)3 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | LKS Balucz | |
18 | 3TV | Mariusz Sacha | (1987-07-19)19 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | Podbeskidzie Bielsko-Biała | |
19 | 4TĐ | Paweł Adamiec | (1987-06-30)30 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | Zdrój Ciechocinek | |
20 | 3TV | Tomasz Cywka | (1988-06-27)27 tháng 6, 1988 (19 tuổi) | Wigan Athletic | |
21 | 1TM | Wojciech Szczęsny | (1990-04-18)18 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Arsenal |
Huấn luyện viên: Thomas Rongen
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Chris Seitz | (1987-03-12)12 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | Real Salt Lake | |
2 | 2HV | Tim Ward | (1987-02-28)28 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | Columbus Crew | |
3 | 3TV | Bryan Arguez | (1989-01-13)13 tháng 1, 1989 (18 tuổi) | D.C. United | |
4 | 2HV | Amaechi Igwe | (1988-05-20)20 tháng 5, 1988 (19 tuổi) | New Anh Revolution | |
5 | 2HV | Nathan Sturgis | (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | LA Galaxy | |
6 | 3TV | Michael Bradley | (1987-07-31)31 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | 8 | Heerenveen |
7 | 3TV | Danny Szetela | (1987-06-07)7 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | Columbus Crew | |
8 | 3TV | Robbie Rogers | (1987-05-12)12 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | Columbus Crew | |
9 | 4TĐ | Preston Zimmerman | (1988-11-11)11 tháng 11, 1988 (18 tuổi) | Hamburger SV | |
10 | 3TV | Dax McCarty | (1987-04-30)30 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | FC Dallas | |
11 | 3TV | Freddy Adu | (1989-06-02)2 tháng 6, 1989 (18 tuổi) | 1 | Real Salt Lake |
12 | 4TĐ | Jozy Altidore | (1989-11-06)6 tháng 11, 1989 (17 tuổi) | New York Red Bulls | |
13 | 2HV | Ofori Sarkodie | (1988-06-18)18 tháng 6, 1988 (19 tuổi) | Indiana University | |
14 | 2HV | Anthony Wallace | (1989-01-26)26 tháng 1, 1989 (18 tuổi) | FC Dallas | |
15 | 3TV | Sal Zizzo | (1987-04-03)3 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | UCLA | |
16 | 2HV | Julian Valentin | (1987-02-23)23 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | Wake Forest | |
17 | 4TĐ | Gabriel Ferrari | (1988-09-01)1 tháng 9, 1988 (18 tuổi) | Sampdoria | |
18 | 1TM | Brian Perk | (1989-07-21)21 tháng 7, 1989 (17 tuổi) | UCLA | |
19 | 3TV | Tony Beltran | (1987-10-11)11 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | UCLA | |
20 | 4TĐ | Andre Akpan | (1987-12-09)9 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | Harvard University | |
21 | 1TM | Steve Sandbo | (1987-02-23)23 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | Ohio Thunder |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2007 Bảng DLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2007 https://www.fifa.com/u20worldcup/teams/index.html